Cách tính chọn máy hút ẩm công nghiệp chuẩn kỹ thuật
logo

Hướng dẫn chi tiết cách tính chọn máy hút ẩm công nghiệp, giúp bạn biết cách tính diện tích, thể tích và công suất hút ẩm phù hợp cho từng không gian sản xuất, kho hàng hoặc nhà xưởng.


Vì sao cần biết cách tính và chọn máy hút ẩm

Tìm hiểu về cách tính chọn máy hút ẩm công nghiệp giúp Chọn đúng công suất máy hút ẩm tiết kiệm chi phí đầu tư, đảm bảo hiệu quả kiểm soát độ ẩm và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Trong môi trường sản xuất, việc duy trì độ ẩm phù hợp là yếu tố then chốt giúp hàng hóa, thiết bị và vật liệu không bị ảnh hưởng. Nếu sử dụng máy hút ẩm có công suất quá thấp, thiết bị sẽ hoạt động liên tục mà vẫn không đạt được độ ẩm mong muốn, gây hao điện và nhanh hỏng.

Cách tính chọn máy hút ẩm công nghiệp

Ngược lại, máy có công suất quá lớn sẽ tiêu tốn năng lượng, tạo ra độ ẩm quá thấp, ảnh hưởng đến vật liệu nhạy cảm như gỗ, vải hoặc giấy.

Vì vậy, việc hiểu rõ cách tính chọn máy hút ẩm giúp người dùng đưa ra lựa chọn chính xác, khoa học và tiết kiệm. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết công thức tính, ví dụ minh họa và bảng tham chiếu thực tế để bạn dễ dàng tự ước lượng công suất cần thiết cho không gian của mình.


Các yếu tố cần xác định trước khi tính công suất hút ẩm

Trong cách tính chọn máy hút ẩm công nghiệp để tính được công suất chính xác, cần xác định rõ các thông số của không gian sử dụng, bao gồm thể tích, độ ẩm, nhiệt độ và đặc tính môi trường. Trước khi bắt đầu tính toán, hãy xác định 5 yếu tố cơ bản sau:

1. Diện tích và chiều cao không gian (m², m):

Đây là thông số quan trọng nhất. Công suất máy hút ẩm công nghiệp phụ thuộc trực tiếp vào thể tích không gian (m³), được tính bằng công thức:

Thể tích (m³) = Chiều dài × Chiều rộng × Chiều cao

Ví dụ: phòng 10m × 8m × 3m → thể tích = 240m³.

2. Độ ẩm hiện tại và độ ẩm mục tiêu:

  • Độ ẩm hiện tại: thường từ 75–90% ở Việt Nam.

  • Độ ẩm mong muốn: tùy ngành nghề, thường từ 40–60%.
    → Độ chênh lệch giữa hai mức này sẽ quyết định lượng hơi ẩm cần tách ra.

3. Nhiệt độ môi trường:

Máy hút ẩm hoạt động hiệu quả nhất trong khoảng 20–35°C. Nhiệt độ càng cao, khả năng tách ẩm càng nhanh; ngược lại, trong môi trường lạnh, nhiệt độ cao, môi trường đặc biệt ăn mòn, hay chuyên sấy cần máy chuyên dụng.

4. Mức độ kín của phòng:

Không gian càng kín, hiệu quả hút ẩm càng cao. Phòng có cửa mở thường xuyên, nhiều khe hở hoặc hệ thống thông gió lớn sẽ cần công suất mạnh hơn để bù hao ẩm.

5. Đặc tính vật liệu và hàng hóa trong phòng:

Vật liệu dễ hút ẩm như gỗ, vải, giấy, dược phẩm, linh kiện điện tử đòi hỏi độ chính xác cao hơn trong việc kiểm soát độ ẩm. Việc xác định rõ các yếu tố này là bước nền tảng để áp dụng công thức tính toán đúng và tránh sai lệch công suất.


Công thức tính chọn máy hút ẩm công nghiệp

Cách tính chọn máy hút ẩm công nghiệp bắt đâu từ Công suất máy hút ẩm, sẽ được tính dựa trên thể tích không gian, đặc điểm môi trường và mức chênh lệch độ ẩm cần xử lý. Dưới đây là hai công thức phổ biến nhất được các kỹ sư áp dụng.

Cách tính chọn máy hút ẩm công nghiệp

Công thức 1 – Theo thể tích phòng (cách tính đơn giản, dễ áp dụng):

Công suất hút ẩm (lít/ngày) = (Thể tích phòng m³ × Hệ số môi trường) / 2

Trong đó:

  • Thể tích phòng (m³) = Chiều dài × Chiều rộng × Chiều cao

  • Hệ số môi trường phản ánh mức độ ẩm và đặc điểm sử dụng của không gian:

Loại không gian Hệ số môi trường (trung bình)
Phòng kín, ít người, ít thiết bị tỏa ẩm 0.5 – 0.6
Kho hàng, xưởng vừa 0.7 – 0.9
Xưởng sản xuất có máy tỏa nhiệt, độ ẩm cao 1.0 – 1.3
Khu vực siêu ẩm (thực phẩm, in ấn, sấy khô) 1.4 – 1.6

 Ví dụ minh họa:

Một xưởng sản xuất có kích thước 10m × 8m × 3m → thể tích = 240m³.

Hệ số môi trường: 1.0 (xưởng hoạt động trung bình).

→ Công suất cần = (240 × 1.0) / 2 = 120 lít/ngày.

Vậy, nên chọn máy có công suất trong khoảng 120–150 lít/ngày để đạt hiệu quả tối ưu.


Công thức 2 – Theo độ ẩm chênh lệch (cách tính chính xác hơn):

Q = V × (H₁ – H₂) × K

Giải thích:

  • Q: công suất hút ẩm cần thiết (lít/ngày)

  • V: thể tích phòng (m³)

  • H₁: độ ẩm hiện tại (%)

  • H₂: độ ẩm mong muốn (%)

  • K: hệ số tiêu chuẩn 0.0012 – 0.0016 (phụ thuộc môi trường)

Ví dụ minh họa:

Phòng 200m³, độ ẩm hiện tại 80%, mong muốn giảm xuống 55%.
→ ΔH = 25%.
→ Q = 200 × 25 × 0.0014 = 7 lít/giờ ≈ 168 lít/ngày.

Như vậy, công suất máy hút ẩm phù hợp sẽ vào khoảng 170–200 lít/ngày.

Cách tính này giúp ước lượng chính xác hơn trong môi trường đặc thù như dược phẩm, in ấn, lưu trữ giấy tờ, phòng máy chủ,…


Bảng tham khảo công suất máy hút ẩm công nghiệp theo diện tích

Với Cách tính chọn máy hút ẩm công nghiệp Newage đưa ra bảng dưới đây giúp người đọc tra cứu nhanh loại máy hút ẩm phù hợp theo diện tích và chiều cao tiêu chuẩn, giúp ước lượng công suất gần đúng.

Diện tích phòng (m²) Chiều cao (m) Thể tích (m³) Công suất hút ẩm khuyến nghị (lít/ngày) Mức sử dụng phù hợp
20 – 40 3 60 – 120 50 – 70 Phòng kỹ thuật, kho nhỏ, phòng lưu trữ
50 – 80 3 150 – 240 90 – 120 Xưởng sản xuất nhỏ, kho linh kiện
100 – 150 3 300 – 450 150 – 180 Kho thực phẩm, dược phẩm, phòng in
200 – 300 4 800 – 1200 240 – 300 Xưởng gỗ, kho vật tư
400 – 500 4 1600 – 2000 400 – 500 Kho hàng lớn, nhà xưởng diện tích rộng

Lưu ý:

  • Bảng chỉ mang tính tham khảo, áp dụng cho không gian có nhiệt độ 25–30°C và độ ẩm ban đầu khoảng 80%.

  • Nếu không gian mở hoặc có nhiều người ra vào, nên cộng thêm 15–20% công suất dự phòng để đảm bảo hiệu quả.


Lưu ý quan trọng khi tính và chọn máy hút ẩm công nghiệp

Trong Cách tính chọn máy hút ẩm công nghiệp này, Khi lựa chọn công suất máy hút ẩm công nghiệp, ngoài công thức tính, bạn cần quan tâm đến các yếu tố kỹ thuật khác để đảm bảo máy hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Cách tính chọn máy hút ẩm công nghiệp

  1. Luôn chọn công suất cao hơn 10–20% so với kết quả tính toán:
    → giúp dự phòng khi độ ẩm tăng bất thường hoặc khi mở cửa thường xuyên.

  2. Cân nhắc loại máy theo đặc điểm môi trường:

    • Dưới 15°C nên chọn máy rotor (hút ẩm bằng bánh quay).

    • Trên 20°C chọn máy ngưng tụ (compressor) sẽ tiết kiệm điện hơn.

  3. Đảm bảo lưu thông không khí trong phòng:
    → máy hút ẩm chỉ hiệu quả nếu không khí có thể lưu chuyển đều khắp không gian.

  4. Theo dõi và kiểm tra độ ẩm định kỳ:
    → nên sử dụng ẩm kế kỹ thuật số để đảm bảo độ ẩm luôn ở mức 45–60%.

  5. Bảo trì định kỳ:
    → vệ sinh lưới lọc, kiểm tra ống thoát nước, dàn lạnh và cảm biến giúp thiết bị vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ.


Kết luận

Việc hiểu rõ cách tính chọn máy hút ẩm công nghiệp không chỉ giúp bạn chọn đúng công suất thiết bị, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu chi phí và bảo vệ hàng hóa hiệu quả. Hãy luôn bắt đầu bằng việc xác định thể tích phòng, độ ẩm thực tế và mức độ kín của không gian, sau đó áp dụng các công thức trên để ước lượng chính xác. Với cách tính đúng, bạn có thể chủ động kiểm soát môi trường sản xuất, duy trì độ ẩm ổn định và đảm bảo an toàn cho mọi thiết bị, vật liệu trong kho xưởng.